10 Lượt xem
Vật liệu: PTFE (Teflon) Tỷ trọng: 2.1 ~ 2.3 g/cm3
Áp lực lớn nhất: 40 Bar
Nhiệt độ tối đa: -200 độ C đến 260˚C
Màu sắc gioăng PTFE: Trắng
Độ dày gioăng PTFE (Teflon): 0.5 - 10 mm hoặc theo yêu cầu.
ize gioăng: DN15 - DN2000 Loại gioăng: RF, FF, hoặc phi tiêu chuẩn.
Gioăng nhựa PTFE (Teflon) là loại gioăng làm kín cao cấp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn hóa chất và chịu áp lực lớn. Nhờ đặc tính ổn định và độ bền vượt trội, gioăng PTFE được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống mặt bích, đường ống hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu độ kín tuyệt đối.
| Thuộc Tính | Thông Số Kỹ Thuật |
| Vật liệu chế tạo | olytetrafluoroethylene (PTFE – Teflon) |
| Tỷ trọng | 2.1 – 2.3 g/cm³ |
| Độ cứng (Shore A) | ≤ 200% |
| Độ giãn dài khi đứt | 15 MPa |
| Áp suất làm việc | ≤ 40 Bar |
| Nhiệt độ hoạt động | –200°C đến +260°C |
| Nhiệt độ nóng chảy | 327°C |
| Chỉ số oxy | > 95% |
| Màu sắc | Trắng (chuẩn PTFE) |
| Kích cỡ tiêu chuẩn | DN15 – DN2000 |
| Độ dày | 0.5 – 10mm (hoặc theo yêu cầu) |
| Kiểu gioăng | RF (không lỗ bulong), FF (có lỗ bulong), hoặc phi tiêu chuẩn |
| Xuất xứ | Gia Vũ (Việt Nam), Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU |

| Size | Độ dày | Loại FF (vnd) | Loại RF (vnd) |
| DN15 (1/2") | 3mm | 35.000 | 12.000 |
| DN20 (3/4") | 3mm | 45.000 | 17.000 |
| DN25 (1") | 3mm | 52.000 | 21.000 |
| DN32 (1.1/4") | 3mm | 65.000 | 30.000 |
| DN40 (1.1/2") | 3mm | 96.000 | 45.000 |
| DN50 (2") | 3mm | 106.000 | 61.000 |
| DN65 (2.1/2") | 3mm | 139.000 | 82.000 |
| DN80 (3") | 3mm | 145.000 | 105.000 |
| DN100 (4") | 3mm | 170.000 | 125.000 |
| DN125 (5") | 3mm | 210.000 | 138.000 |
| DN150 (6") | 3mm | 276.000 | 165.000 |
| DN200 (8") | 3mm | 305.000 | 205.000 |
| DN250 (10") | 3mm | 365.000 | 265.000 |

Copyright © 2017 phukieninox24h.com . All rights reserved